Chi tiết tin - Sở Tư pháp
Danh sách đăng ký tập sự hành nghề công chứng
STT | Họ tên người tập sự | Năm sinh | Giới tính | Nơi cư trú | Số, ngày, tháng, năm của Giấy chứng nhận tốt nghiệp khoá đào tạo nghề công chứng/Số, ngày, tháng, năm của Giấy chứng nhận hoàn thành khóa bồi dưỡng nghề công chứng (1) | Ngày, tháng, năm ghi tên người tập sự vào Sổ | Tổ chức hành nghề công chứng nhận tập sự | Họ tên, số thẻ của công chứng viên hướng dẫn tập sự | Những thay đổi trong quá trình tập sự (2) | Kết quả tập sự (3) | |
Nam | Nữ | ||||||||||
1 | Nguyễn Ngọc Hồng Kông | 18/8/1987 | | x | Ba Đồn, Ba Đồn, Quảng Bình | 1075/2018/CC ngày 17/9/2018 của Học viện tư pháp | 05/11/2018 | VPCC Nhất Tín | Hoàng Hữu Cảnh- Số thẻ 936/TP-CC do Bộ Tư pháp cấp ngày 31/7/2012 | | Báo cáo kết quả tập sự ngày 05/11/2019 |
2 | Phạm Thị Lâm Tân | 19/5/1990 | | x | Phong Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình | 1090/2018/CC ngày 17/9/2018 của Học viện tư pháp | 05/11/2018 | VPCC Nhất Tín | Hoàng Hữu Cảnh- Số thẻ 936/TP-CC do Bộ Tư pháp cấp ngày 31/7/2012 | | Báo cáo kết quả tập sự ngày 05/11/2019 |
2 | Trần Thị Loan | 22/11/1991 | | x | TDP 13, Bắc Lý, Đồng Hới, Quảng Bình | 1280/2018/CC ngày 26/11/2018 của Học viện tư pháp | 20/12/2018 | VPCC Trần Trọng Kiệm | Trần Trọng Kiệm- Số thẻ 04/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 04/11/2015 | | Báo cáo kết quả tập sự ngày 20/12/2019 |
4 | Lê Ngọc Ninh | 20/01/1983 | x | | TDP 3, Nam Lý, Đồng Hới, Quảng Bình | 1284/2018/CC ngày 26/11/2018 của Học viện tư pháp | 24/12/2018 | VPCC Lê Ngọc Lệ | Lê Ngọc Lệ - Số thẻ 06/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 30/01/2018 | | Báo cáo kết quả tập sự ngày 24/12/2019 |
5 | Phan Đức Hạnh | 19/4/1988 | x | | TDP 6, Hải Thành, Đồng Hới, Quảng Bình | 1272/2018/CC ngày 26/11/2018 của Học viện tư pháp | 24/12/2018 | Phòng CC số 1 | Hoàng Thị Lệ Hải - Số thẻ 413/TP-CC do Bộ Tư pháp cấp ngày 15/12/2010 | | Báo cáo kết quả tập sự ngày 24/12/2019 |
6 | Từ Công Hải Linh | 14/8/1992 | x | | Nam Lý, Đồng Hới, Quảng Bình | 1279/2018/CC ngày 26/11/2018 của Học viện tư pháp | 24/12/2018 | Phòng CC số 1 | Bùi Thị Thu Hằng - Số thẻ 1227/TP-CC do Bộ Tư pháp cấp ngày 30/8/2013 | | Báo cáo kết quả tập sự ngày 24/12/2019 |
12 | Hoàng Thị Mộng Trinh | 02/7/1992 | | x | Bảo Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | 1292/2018/CC ngày 26/11/2018 của Học viện tư pháp | 24/12/2018 | Phòng CC số 1 | Trà Đình Phúc - Số thẻ 414/TP-CC do Bộ Tư pháp cấp ngày 15/12/2010 | | Báo cáo kết quả tập sự ngày 24/12/2019 |
7 | Vương Nguyễn Bảo Ngọc | 19/3/1995 | | x | Đồng Sơn, Đồng Hới, Quảng Bình | 1283/2018/CC ngày 26/11/2018 của Học viện tư pháp | 15/01/2019 | VPCC Trần Trọng Kiệm | Trần Trọng Kiệm- Số thẻ 04/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 04/11/2015 | | Báo cáo kết quả tập sự ngày 15/01/2020 |
8 | Trần Thị Thanh Huyền | 01/12/1992 | | x | Quảng Sơn, Ba Đồn, Quảng Bình | 1275/2018/CC ngày 26/11/2018 của Học viện tư pháp | 26/8/2019 | VPCC Nhất Tín | Lê Hương Trà - Số thẻ 1182/TP-CC do Bộ Tư pháp cấp ngày 21/6/2013 | | Báo cáo kết quả tập sự ngày 26/8/2020 |